Loại đặc biệt
d ≥ 3 mm, D ≤ 1.000 mm, R ≤ 600 mm, tạp chất ≤ 0,3%, thép hình, thép tấm, thép dập, chi tiết máy...
Loại 1
d ≥ 3 mm, D ≤ 3.000 mm, R ≤ 600 mm, tạp chất 0,3% – 1%, như loại đặc biệt nhưng cho phép tạp chất cao hơn
Loại 2
d < 3 mm, phế liệu dân dụng (thùng phi, khung sườn xe, dây cáp...), tạp chất 1% – 2%, tôn dày ≥ 1 mm
Gang block
Block máy, chi tiết máy, trục cán, tạp chất ≤ 1%
Lon/Tole
Lon đồ hộp (sữa, cá thịt, trái cây...), tôn lợp nhà < 1 mm, dạng rời