Lô đất số 45 đường số 2, Khu Công nghiệp Trà Nóc 1, Phường Thới An Đông, TP. Cần Thơ
Banner sản phẩm

Sản phẩm

photo-1

PHÔI THÉP

Kích cỡ
130x130x6m; 130x130x12m; 150x150x6m; 150x150x12m
Tiêu chuẩn
JIS (Nhật Bản), ASTM (Hoa Kỳ), BS (Anh), TCVN (Việt Nam)...
Bề mặt
Bóng, không rạn nứt, không có lỗ khí
Tiết diện
Vuông đều
Ứng dụng
Dùng để sản xuất các loại thép cán nóng thông dụng
photo-1

THÉP THANH VẰN

Kích cỡ
D10–D41
Tiêu chuẩn
JIS (Nhật Bản), ASTM (Hoa Kỳ), BS (Anh), TCVN (Việt Nam)...
Bề mặt
Bóng, không rạn nứt, không có lỗ khí
Tiết diện
Có gờ, hình tròn đều
Ứng dụng
Thi công kết cấu bê tông cốt thép, xây dựng dân dụng & công nghiệp
photo-1

THÉP CUỘN

Kích cỡ
Φ 6, Φ8, D8 gai, Φ10
Đường kính ngoài cuộn
Φ 1,2 m
Tiêu chuẩn
JIS (Nhật Bản), ASTM (Hoa Kỳ), BS (Anh), TCVN (Việt Nam)...
Bề mặt
Sáng bóng
Tiết diện
Rất tròn, độ ôvan nhỏ
Trọng lượng cuộn
1000kg – 2100kg
photo-1

THÉP PHẾ LIỆU

Loại đặc biệt
d ≥ 3 mm, D ≤ 1.000 mm, R ≤ 600 mm, tạp chất ≤ 0,3%, thép hình, thép tấm, thép dập, chi tiết máy...
Loại 1
d ≥ 3 mm, D ≤ 3.000 mm, R ≤ 600 mm, tạp chất 0,3% – 1%, như loại đặc biệt nhưng cho phép tạp chất cao hơn
Loại 2
d < 3 mm, phế liệu dân dụng (thùng phi, khung sườn xe, dây cáp...), tạp chất 1% – 2%, tôn dày ≥ 1 mm
Gang block
Block máy, chi tiết máy, trục cán, tạp chất ≤ 1%
Lon/Tole
Lon đồ hộp (sữa, cá thịt, trái cây...), tôn lợp nhà < 1 mm, dạng rời